class ascomycetes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: class ascomycetes+ Noun
- (thực vật học) lớp nấm túi.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ascomycetes class Ascomycetes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "class ascomycetes"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "class ascomycetes":
class oomycetes class zygomycetes class ascomycetes - Những từ có chứa "class ascomycetes" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạng bài vở bậc giai cấp nhất đẳng lưu ban lớp giao binh bách bét more...
Lượt xem: 302